So sánh MediaTek MT8783 vs Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
hỗ trợ 4G
Lệnh Intel® AES-NI
5G
Hệ số nhân đã được mở khóa
Hyper-threading
Mô tả
MediaTek MT8783 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek MT8783 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8783 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8783 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8783 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 tốt hơn MediaTek MT8783?
So sánh MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8783 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek MT8783 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek MT8783 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992?
MediaTek MT8783 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek MT8783 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek MT8783 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek MT8783 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8783 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có tối đa Không có dữ liệu Watt.