So sánh MediaTek Dimensity 800 5G vs Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 800 5G tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800 5G được trang bị Mali-G57 MC4. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 650 MHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1879 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800 5G tốt hơn Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 933 MHz, thêm về 129%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 20 nm, ít hơn bởi -65%
- Đồng hồ cơ sở GPU 650 MHz против 600 MHz, thêm về 8%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh MediaTek Dimensity 800 5G và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800 5G và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800 5G đã ghi được 505255 điểm. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800 5G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800 5G và Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992?
MediaTek Dimensity 800 5G sử dụng Mali-G57 MC4. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800 5G có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800 5G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800 5G có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800 5G có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 808 MSM8992 có tối đa 10 Watt.