So sánh MediaTek Dimensity 800U vs Qualcomm Snapdragon 805
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 800U - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 805 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
MediaTek Dimensity 800U tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 805 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 800U được trang bị Mali-G57 MC3. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số 500 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 800U có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1969 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 805 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 800U tốt hơn Qualcomm Snapdragon 805?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 800 MHz, thêm về 167%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 500 MHz, thêm về 70%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
So sánh MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 805: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 805 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 800U đã ghi được 391445 điểm. Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 800U có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 800U có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 805?
MediaTek Dimensity 800U sử dụng Mali-G57 MC3. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 805 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 800U có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 800U hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 800U có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 805 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 800U có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 805 có tối đa 10 Watt.