So sánh HiSilicon Kirin 9000E vs Qualcomm Snapdragon 780G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 9000E - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 3130 GHz. Qualcomm Snapdragon 780G được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.4 GHz.
HiSilicon Kirin 9000E tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 780G 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 9000E được trang bị Mali-G78 MP22. Cái thứ hai sử dụng Adreno 642. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 760 MHz. Qualcomm Snapdragon 780G hoạt động ở tần số 490 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 9000E có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 44 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 780G hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 12. Đồng thời, thông lượng đạt 17 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 9000E đã ghi được 319585 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3582 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 780G trong Antutu đã nhận được 549674 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3012 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 780G tốt hơn HiSilicon Kirin 9000E?
- tần số bộ nhớ 2750 MHz против 2133 MHz, thêm về 29%
- Đồng hồ cơ sở GPU 760 MHz против 490 MHz, thêm về 55%
- Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 2.4 GHz, thêm về 38%
- Băng thông bộ nhớ 44 GB/s против 17 GB/s, thêm về 159%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 12 GB, thêm về 33%
So sánh HiSilicon Kirin 9000E và Qualcomm Snapdragon 780G: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 9000E và Qualcomm Snapdragon 780G đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 9000E đã ghi được 319585 điểm. Qualcomm Snapdragon 780G đã ghi được 549674 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 9000E có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 780G có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 9000E có 15300 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 780G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 9000E và Qualcomm Snapdragon 780G?
HiSilicon Kirin 9000E sử dụng Mali-G78 MP22. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 780G đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 642.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 9000E có tốc độ 3130 MHz. Qualcomm Snapdragon 780G hoạt động ở tần số 2400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 9000E hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 780G hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 9000E có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 780G đạt 2.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 9000E có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 780G có tối đa 6 Watt.