So sánh Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 765G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 765G tiêu thụ 8 Watt và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 765G được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số 650 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 765G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 765G đã ghi được 380516 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1878 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 765G tốt hơn Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 20 nm, ít hơn bởi -65%
- Đồng hồ cơ sở GPU 750 MHz против 650 MHz, thêm về 15%
- DirectX 12 против 11.2 , thêm về 7%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- FLOPS 563 TFLOPS против 0.3572 TFLOPS, thêm về 157515%
So sánh Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 765G đã ghi được 380516 điểm. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 765G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 765G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 765G và Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994?
Qualcomm Snapdragon 765G sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 765G có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 765G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 765G có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 765G có thể lên tới 8 Watts. Qualcomm Snapdragon 810 MSM8994 có tối đa 8 Watt.