Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 730
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 730

Qualcomm Snapdragon 720G

Qualcomm Snapdragon 720G

Xếp hạng: 41 Điểm
Qualcomm Snapdragon 730

WINNER
Qualcomm Snapdragon 730

Xếp hạng: 42 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 730
Giao diện và thông tin liên lạc
7
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Màn biểu diễn
10
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 720G: 343186 Qualcomm Snapdragon 730: 334125

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 720G: 1866 MHz Qualcomm Snapdragon 730: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 720G: Chứa Qualcomm Snapdragon 730: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 720G: 8 nm Qualcomm Snapdragon 730: 8 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 720G: 750 MHz Qualcomm Snapdragon 730: 500 MHz

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 720G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2300 GHz. Qualcomm Snapdragon 730 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

Qualcomm Snapdragon 720G tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 730 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 720G được trang bị Adreno 618. Cái thứ hai sử dụng Adreno 618. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. Qualcomm Snapdragon 730 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 720G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 14 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 730 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 14 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 720G đã ghi được 343186 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1757 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 730 trong Antutu đã nhận được 334125 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1875 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 730 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 720G?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 343186 против 334125 , thêm về 3%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 750 MHz против 500 MHz, thêm về 50%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.3 GHz против 2.2 GHz, thêm về 5%
  • Phiên bản Bluetooth 5.1 против 5 , thêm về 2%
  • FLOPS 418 TFLOPS против 370 TFLOPS, thêm về 13%
  • Điểm GeekBench 5 lõi đơn 542 против 508 , thêm về 7%

So sánh Qualcomm Snapdragon 720G và Qualcomm Snapdragon 730: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 730
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
192
max 200
Trung bình: 69
192
max 200
Trung bình: 69
quay video 4K
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
30 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VP8
Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng.
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Chứa
Tích hợp modem
X15
X15
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
NAVIC
Một hệ thống điều hướng và định vị được phát triển bởi Tổ chức Thám hiểm Không gian Ấn Độ (ISRO).
Chứa
Không có dữ liệu
QZSS
Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.
Chứa
Chứa
SBAS
SBAS là một hệ thống điều chỉnh định vị vệ tinh được thiết kế để cải thiện độ chính xác định vị và độ tin cậy điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
2.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
3
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
6
max 6
Trung bình: 5.2
6
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
14 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Adreno 618
Adreno 618
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Adreno 600
Adreno 600
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
800 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
800 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
1 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
418 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
370 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
343186
max 988414
Trung bình: 324226.4
334125
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
542
max 1986
Trung bình: 490.3
508
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1757
max 16511
Trung bình: 1759.3
1875
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 720G và Qualcomm Snapdragon 730 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 720G đã ghi được 343186 điểm. Qualcomm Snapdragon 730 đã ghi được 334125 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 720G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 730 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 720G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 730 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 720G và Qualcomm Snapdragon 730?

Qualcomm Snapdragon 720G sử dụng Adreno 618. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 730 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 618.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 720G có tốc độ 2300 MHz. Qualcomm Snapdragon 730 hoạt động ở tần số 2200 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 720G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 730 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 720G có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 730 đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 720G có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 730 có tối đa 5 Watt.