So sánh Qualcomm Snapdragon 765 vs Qualcomm Snapdragon 710
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 765 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2300 GHz. Qualcomm Snapdragon 710 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 765 tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 710 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 765 được trang bị Adreno 620. Cái thứ hai sử dụng Adreno 616. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 750 MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 800 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 765 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 17 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1715 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 710 trong Antutu đã nhận được 254425 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1498 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 765 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 710?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 327949 против 254425 , thêm về 29%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.3 GHz против 2.2 GHz, thêm về 5%
- Băng thông bộ nhớ 17 GB/s против 15 GB/s, thêm về 13%
- Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 6 W, ít hơn bởi -17%
So sánh Qualcomm Snapdragon 765 và Qualcomm Snapdragon 710: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 765 và Qualcomm Snapdragon 710 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 765 đã ghi được 327949 điểm. Qualcomm Snapdragon 710 đã ghi được 254425 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 765 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 710 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 765 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 710 có 5300 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 765 và Qualcomm Snapdragon 710?
Qualcomm Snapdragon 765 sử dụng Adreno 620. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 710 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 616.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 765 có tốc độ 2300 MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 765 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 710 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 765 có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 710 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 765 có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 710 có tối đa 5 Watt.