So sánh Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 660
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 855 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2840 GHz. Qualcomm Snapdragon 660 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.84 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 855 tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 660 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 855 được trang bị Adreno 640. Cái thứ hai sử dụng Adreno 512. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 585 MHz. Qualcomm Snapdragon 660 hoạt động ở tần số 850 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 855 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 34 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 660 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 855 đã ghi được 519394 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2675 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 660 trong Antutu đã nhận được 211832 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1398 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 855 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 660?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 519394 против 211832 , thêm về 145%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.84 GHz против 2.2 GHz, thêm về 29%
- Băng thông bộ nhớ 34 GB/s против 30 GB/s, thêm về 13%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 855 và Qualcomm Snapdragon 660: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 855 và Qualcomm Snapdragon 660 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 855 đã ghi được 519394 điểm. Qualcomm Snapdragon 660 đã ghi được 211832 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 855 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 660 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 855 có 6700 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 660 có 1750 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 855 và Qualcomm Snapdragon 660?
Qualcomm Snapdragon 855 sử dụng Adreno 640. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 660 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 512.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 855 có tốc độ 2840 MHz. Qualcomm Snapdragon 660 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 855 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 660 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 855 có tần số tối đa là 2.84 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 660 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 855 có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 660 có tối đa 10 Watt.