So sánh Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q vs Qualcomm Snapdragon 653
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Lệnh Intel® AES-NI
5G
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 653 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1950 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 653 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 653 hoạt động ở tần số 600 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 653 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 653 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 2045 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 653 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q?
So sánh Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và Qualcomm Snapdragon 653: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và Qualcomm Snapdragon 653 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 653 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 653 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 653 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q và Qualcomm Snapdragon 653?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 653 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 653 hoạt động ở tần số 1950 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 653 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 653 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 200 - 8625Q có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 653 có tối đa Không có dữ liệu Watt.