HiSilicon Kirin 820E 5G HiSilicon Kirin 820E 5G
Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 652
VS

So sánh HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 652

HiSilicon Kirin 820E 5G

WINNER
HiSilicon Kirin 820E 5G

Xếp hạng: 34 Điểm
Qualcomm Snapdragon 652

Qualcomm Snapdragon 652

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
HiSilicon Kirin 820E 5G
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Màn biểu diễn
1
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
3
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

HiSilicon Kirin 820E 5G: 333095 Qualcomm Snapdragon 652: 98513

tần số bộ nhớ

HiSilicon Kirin 820E 5G: 2133 MHz Qualcomm Snapdragon 652: 933 MHz

Quy trình công nghệ

HiSilicon Kirin 820E 5G: 7 nm Qualcomm Snapdragon 652: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

HiSilicon Kirin 820E 5G: 850 MHz Qualcomm Snapdragon 652: 600 MHz

Số của chủ đề

HiSilicon Kirin 820E 5G: 8 Qualcomm Snapdragon 652:

Mô tả

HiSilicon Kirin 820E 5G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2220 GHz. Qualcomm Snapdragon 652 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

HiSilicon Kirin 820E 5G tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 652 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 820E 5G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 510. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 850 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 820E 5G có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 820E 5G đã ghi được 333095 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 652 trong Antutu đã nhận được 98513 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 934 điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 820E 5G tốt hơn Qualcomm Snapdragon 652?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 333095 против 98513 , thêm về 238%
  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 933 MHz, thêm về 129%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 850 MHz против 600 MHz, thêm về 42%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
  • DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
  • FLOPS 591 TFLOPS против 161 TFLOPS, thêm về 267%

So sánh HiSilicon Kirin 820E 5G và Qualcomm Snapdragon 652: khoảng thời gian cơ bản

HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G
Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
96
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2220 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
591 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
161 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
333095
max 988414
Trung bình: 324226.4
98513
max 988414
Trung bình: 324226.4

FAQ

HiSilicon Kirin 820E 5G và Qualcomm Snapdragon 652 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 820E 5G đã ghi được 333095 điểm. Qualcomm Snapdragon 652 đã ghi được 98513 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

HiSilicon Kirin 820E 5G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 652 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

HiSilicon Kirin 820E 5G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 652 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 820E 5G và Qualcomm Snapdragon 652?

HiSilicon Kirin 820E 5G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 652 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 510.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

HiSilicon Kirin 820E 5G có tốc độ 2220 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

HiSilicon Kirin 820E 5G hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 652 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

HiSilicon Kirin 820E 5G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 652 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 820E 5G có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 652 có tối đa 6 Watt.