Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 650

Qualcomm Snapdragon 850

Qualcomm Snapdragon 850

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 650

WINNER
Qualcomm Snapdragon 650

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 650
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Màn biểu diễn
1
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 850: 1866 MHz Qualcomm Snapdragon 650: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 850: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 650: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 850: 10 nm Qualcomm Snapdragon 650: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 850: 700 MHz Qualcomm Snapdragon 650: 600 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 850: 8 Qualcomm Snapdragon 650:

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 850 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2950 GHz. Qualcomm Snapdragon 650 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

Qualcomm Snapdragon 850 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 650 9 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 850 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 510. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 850 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1844 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 650 trong Antutu đã nhận được 157715 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 862 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 650 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 850?

  • tần số bộ nhớ 1866 MHz против 933 MHz, thêm về 100%
  • Quy trình công nghệ 10 nm против 28 nm, ít hơn bởi -64%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 700 MHz против 600 MHz, thêm về 17%
  • tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 650: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
256
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2950 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
8 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
745 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
147 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 650 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 650 đã ghi được 157715 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 850 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 650 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 850 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 650 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 650?

Qualcomm Snapdragon 850 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 650 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 510.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 850 có tốc độ 2950 MHz. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 850 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 650 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 850 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 650 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 850 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 650 có tối đa Không có dữ liệu Watt.