MediaTek Helio P15 MediaTek Helio P15
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
VS

So sánh MediaTek Helio P15 vs Qualcomm Snapdragon 650

MediaTek Helio P15

MediaTek Helio P15

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 650

WINNER
Qualcomm Snapdragon 650

Xếp hạng: 21 Điểm
cấp độ
MediaTek Helio P15
Qualcomm Snapdragon 650
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Màn biểu diễn
0
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

MediaTek Helio P15: 933 MHz Qualcomm Snapdragon 650: 933 MHz

Quy trình công nghệ

MediaTek Helio P15: 28 nm Qualcomm Snapdragon 650: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Helio P15: 700 MHz Qualcomm Snapdragon 650: 600 MHz

Số của chủ đề

MediaTek Helio P15: 8 Qualcomm Snapdragon 650:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek Helio P15: 700 MHz Qualcomm Snapdragon 650: MHz

Mô tả

MediaTek Helio P15 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1200 GHz. Qualcomm Snapdragon 650 được trang bị các lõi 6 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

MediaTek Helio P15 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 650 9 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio P15 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 510. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio P15 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 7 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio P15 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 650 trong Antutu đã nhận được 157715 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 862 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 650 tốt hơn MediaTek Helio P15?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 700 MHz против 600 MHz, thêm về 17%
  • Số lõi 8 против 6 , thêm về 33%

So sánh MediaTek Helio P15 và Qualcomm Snapdragon 650: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Helio P15
MediaTek Helio P15
Qualcomm Snapdragon 650
Qualcomm Snapdragon 650
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
7 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
15 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
6
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
49 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
147 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek Helio P15 và Qualcomm Snapdragon 650 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio P15 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 650 đã ghi được 157715 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio P15 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 650 có 6 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio P15 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 650 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio P15 và Qualcomm Snapdragon 650?

MediaTek Helio P15 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 650 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 510.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio P15 có tốc độ 1200 MHz. Qualcomm Snapdragon 650 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio P15 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 650 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio P15 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 650 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio P15 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 650 có tối đa Không có dữ liệu Watt.