![Huawei Kirin 990](/upload/resize_cache/iblock/0e7/340_345_0/HiSilicon.png)
![Qualcomm Snapdragon 630](/upload/iblock/f45/Qualcomm.jpg)
So sánh Huawei Kirin 990 vs Qualcomm Snapdragon 630
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 990 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. Qualcomm Snapdragon 630 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.86 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
Huawei Kirin 990 tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 630 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Adreno 508. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 630 hoạt động ở tần số 850 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 630 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 11 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2925 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 630 trong Antutu đã nhận được 125951 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 934 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 990 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 630?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 525474 против 125951 , thêm về 317%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1333 MHz, thêm về 60%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.86 GHz против 2.2 GHz, thêm về 30%
- Băng thông bộ nhớ 32 GB/s против 11 GB/s, thêm về 191%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
So sánh Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 630: khoảng thời gian cơ bản
![Huawei Kirin 990](/upload/resize_cache/iblock/0e7/340_345_0/HiSilicon.png)
![Qualcomm Snapdragon 630](/upload/iblock/f45/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 630 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm. Qualcomm Snapdragon 630 đã ghi được 125951 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 990 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 630 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 990 có 8000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 630 có 2000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 630?
Huawei Kirin 990 sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 630 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 508.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 990 có tốc độ 2860 MHz. Qualcomm Snapdragon 630 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 990 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 630 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 990 có tần số tối đa là 2.86 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 630 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 630 có tối đa 6 Watt.