Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3
Qualcomm Snapdragon 626 Qualcomm Snapdragon 626
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 vs Qualcomm Snapdragon 626

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3

WINNER
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 626

Qualcomm Snapdragon 626

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3
Qualcomm Snapdragon 626
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
1
Màn biểu diễn
3
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3: 933 MHz Qualcomm Snapdragon 626: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3: Chứa Qualcomm Snapdragon 626: Да

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3: 28 nm Qualcomm Snapdragon 626: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3: 578 MHz Qualcomm Snapdragon 626: 650 MHz

Băng thông bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3: 14.9 GB/s Qualcomm Snapdragon 626: GB/s

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 626 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 626 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 578 MHz. Qualcomm Snapdragon 626 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là 14.9 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 626 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 626 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 398 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 626?

  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%

So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 và Qualcomm Snapdragon 626: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3
Qualcomm Snapdragon 626
Qualcomm Snapdragon 626
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
14.9 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.1455 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
127 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 và Qualcomm Snapdragon 626 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 626 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 626 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 626 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 và Qualcomm Snapdragon 626?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 626 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 626 hoạt động ở tần số 2200 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 626 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 626 đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AA v3 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 626 có tối đa Không có dữ liệu Watt.