Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 vs Qualcomm Snapdragon 439

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 439

WINNER
Qualcomm Snapdragon 439

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909
Qualcomm Snapdragon 439
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909: Chứa Qualcomm Snapdragon 439: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909: 28 nm Qualcomm Snapdragon 439: 12 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909: 400 MHz Qualcomm Snapdragon 439: 450 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909: 4 Qualcomm Snapdragon 439: 8

Lệnh Intel® AES-NI

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 439: Да

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 400 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 439 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909?

So sánh Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909
Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909
Qualcomm Snapdragon 439
Qualcomm Snapdragon 439
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.0186 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
46 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 và Qualcomm Snapdragon 439?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa Không có dữ liệu Watt.