So sánh Huawei Kirin 990 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Huawei Kirin 990 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2860 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.86 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
Huawei Kirin 990 tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Huawei Kirin 990 được trang bị Mali G76 MP16. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Huawei Kirin 990 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 32 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2925 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao Huawei Kirin 990 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 439?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 525474 против 104500 , thêm về 403%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 800 MHz, thêm về 167%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 450 MHz, thêm về 33%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.86 GHz против 2 GHz, thêm về 43%
- Băng thông bộ nhớ 32 GB/s против 6 GB/s, thêm về 433%
- tối đa. Ký ức 12 GB против 4 GB, thêm về 200%
- DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
So sánh Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Huawei Kirin 990 đã ghi được 525474 điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Huawei Kirin 990 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Huawei Kirin 990 có 8000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Huawei Kirin 990 và Qualcomm Snapdragon 439?
Huawei Kirin 990 sử dụng Mali G76 MP16. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Huawei Kirin 990 có tốc độ 2860 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Huawei Kirin 990 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Huawei Kirin 990 có tần số tối đa là 2.86 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Huawei Kirin 990 có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa 6 Watt.