So sánh HiSilicon Kirin 925 vs Qualcomm Snapdragon 439
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
HiSilicon Kirin 925 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1800 GHz. Qualcomm Snapdragon 439 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
HiSilicon Kirin 925 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 439 5 Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 925 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 925 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 925 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 439 trong Antutu đã nhận được 104500 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 832 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 439 tốt hơn HiSilicon Kirin 925?
- tần số bộ nhớ 1600 MHz против 800 MHz, thêm về 100%
- Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 450 MHz, thêm về 33%
- FLOPS 78 TFLOPS против 46 TFLOPS, thêm về 70%
So sánh HiSilicon Kirin 925 và Qualcomm Snapdragon 439: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
HiSilicon Kirin 925 và Qualcomm Snapdragon 439 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 925 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 439 đã ghi được 104500 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 925 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 439 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 925 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 439 có 5500 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 925 và Qualcomm Snapdragon 439?
HiSilicon Kirin 925 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 439 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 925 có tốc độ 1800 MHz. Qualcomm Snapdragon 439 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 925 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 439 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 925 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 439 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 925 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 439 có tối đa Không có dữ liệu Watt.