So sánh Qualcomm Snapdragon 435 vs Qualcomm Snapdragon 835
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 435 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1400 GHz. Qualcomm Snapdragon 835 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2450 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.45 GHz.
Qualcomm Snapdragon 435 tiêu thụ 4 Watt và Qualcomm Snapdragon 835 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 435 được trang bị Adreno 505. Cái thứ hai sử dụng Adreno 540. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 450 MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 710 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 435 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 6 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 30 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 435 đã ghi được 77695 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 551 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 835 trong Antutu đã nhận được 330126 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1801 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 835 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 435?
So sánh Qualcomm Snapdragon 435 và Qualcomm Snapdragon 835: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 435 và Qualcomm Snapdragon 835 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 435 đã ghi được 77695 điểm. Qualcomm Snapdragon 835 đã ghi được 330126 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 435 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 835 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 435 có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 835 có 3000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 435 và Qualcomm Snapdragon 835?
Qualcomm Snapdragon 435 sử dụng Adreno 505. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 835 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 540.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 435 có tốc độ 1400 MHz. Qualcomm Snapdragon 835 hoạt động ở tần số 2450 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 435 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 835 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 435 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 835 đạt 2.45 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 435 có thể lên tới 4 Watts. Qualcomm Snapdragon 835 có tối đa 4 Watt.