![Qualcomm Snapdragon 690](/upload/iblock/af3/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 435](/upload/iblock/8db/Qualcomm.jpg)
So sánh Qualcomm Snapdragon 690 vs Qualcomm Snapdragon 435
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 690 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 435 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.4 GHz.
Qualcomm Snapdragon 690 tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 435 4 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 690 được trang bị Adreno 619L. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 950 MHz. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động ở tần số 450 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 690 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 690 đã ghi được 355527 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1898 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 435 trong Antutu đã nhận được 77695 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 551 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 690 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 435?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 355527 против 77695 , thêm về 358%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 800 MHz, thêm về 167%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
- Đồng hồ cơ sở GPU 950 MHz против 450 MHz, thêm về 111%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2 GHz против 1.4 GHz, thêm về 43%
- Băng thông bộ nhớ 15 GB/s против 6 GB/s, thêm về 150%
- tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 690 và Qualcomm Snapdragon 435: khoảng thời gian cơ bản
![Qualcomm Snapdragon 690](/upload/iblock/af3/Qualcomm.jpg)
![Qualcomm Snapdragon 435](/upload/iblock/8db/Qualcomm.jpg)
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 690 và Qualcomm Snapdragon 435 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 690 đã ghi được 355527 điểm. Qualcomm Snapdragon 435 đã ghi được 77695 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 690 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 435 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 690 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 435 có 1000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 690 và Qualcomm Snapdragon 435?
Qualcomm Snapdragon 690 sử dụng Adreno 619L. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 435 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 690 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động ở tần số 1400 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 690 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 435 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 690 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 435 đạt 1.4 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 690 có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 435 có tối đa 6 Watt.