MediaTek MT8783 MediaTek MT8783
Qualcomm Snapdragon 435 Qualcomm Snapdragon 435
VS

So sánh MediaTek MT8783 vs Qualcomm Snapdragon 435

MediaTek MT8783

MediaTek MT8783

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 435

WINNER
Qualcomm Snapdragon 435

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8783
Qualcomm Snapdragon 435
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Màn biểu diễn
3
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

MediaTek MT8783: Chứa Qualcomm Snapdragon 435: Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek MT8783: Chứa Qualcomm Snapdragon 435: Да

5G

MediaTek MT8783: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 435:

Hệ số nhân đã được mở khóa

MediaTek MT8783: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 435: KHÔNG

Hyper-threading

MediaTek MT8783: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 435: KHÔNG

Mô tả

MediaTek MT8783 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 435 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.4 GHz.

MediaTek MT8783 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 435 4 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8783 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 505. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8783 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8783 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 435 trong Antutu đã nhận được 77695 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 551 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 435 tốt hơn MediaTek MT8783?

So sánh MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 435: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8783
MediaTek MT8783
Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 435
Giao diện và thông tin liên lạc
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG

FAQ

MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 435 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8783 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 435 đã ghi được 77695 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8783 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 435 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8783 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 435 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8783 và Qualcomm Snapdragon 435?

MediaTek MT8783 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 435 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 505.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8783 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 435 hoạt động ở tần số 1400 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8783 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 435 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8783 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 435 đạt 1.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8783 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 435 có tối đa Không có dữ liệu Watt.