Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 429
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 8cx vs Qualcomm Snapdragon 429

Qualcomm Snapdragon 8cx

Qualcomm Snapdragon 8cx

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 429

WINNER
Qualcomm Snapdragon 429

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 429
Giao diện và thông tin liên lạc
0
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Màn biểu diễn
1
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 8cx: 2133 MHz Qualcomm Snapdragon 429: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 8cx: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 429: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 8cx: 7 nm Qualcomm Snapdragon 429: 12 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 8cx: 250 MHz Qualcomm Snapdragon 429: 450 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 8cx: 8 Qualcomm Snapdragon 429: 4

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 8cx - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2840 GHz. Qualcomm Snapdragon 429 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1950 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.95 GHz.

Qualcomm Snapdragon 8cx tiêu thụ 7 Watt và Qualcomm Snapdragon 429 6 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 8cx được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 504. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 250 MHz. Qualcomm Snapdragon 429 hoạt động ở tần số 450 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 8cx có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 429 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8cx đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2625 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 429 trong Antutu đã nhận được 97533 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 566 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 429 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 8cx?

  • tần số bộ nhớ 2133 MHz против 933 MHz, thêm về 129%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • tối đa. Ký ức 16 GB против 4 GB, thêm về 300%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 8 против 2 , thêm về 300%

So sánh Qualcomm Snapdragon 8cx và Qualcomm Snapdragon 429: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 429
Qualcomm Snapdragon 429
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
768
max 1536
Trung bình: 122.4
96
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2840 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1950 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
316 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
75 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1865 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
47 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
677
max 1986
Trung bình: 490.3
159
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2625
max 16511
Trung bình: 1759.3
566
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 8cx và Qualcomm Snapdragon 429 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 8cx đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 429 đã ghi được 97533 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 8cx có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 429 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 8cx có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 429 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 8cx và Qualcomm Snapdragon 429?

Qualcomm Snapdragon 8cx sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 429 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 504.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 8cx có tốc độ 2840 MHz. Qualcomm Snapdragon 429 hoạt động ở tần số 1950 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 8cx hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 429 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 8cx có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 429 đạt 1.95 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 8cx có thể lên tới 7 Watts. Qualcomm Snapdragon 429 có tối đa 7 Watt.