Intel Atom x5 Z8330 Intel Atom x5 Z8330
Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 425
VS

So sánh Intel Atom x5 Z8330 vs Qualcomm Snapdragon 425

Intel Atom x5 Z8330

Intel Atom x5 Z8330

Xếp hạng: 1 Điểm
Qualcomm Snapdragon 425

WINNER
Qualcomm Snapdragon 425

Xếp hạng: 16 Điểm
cấp độ
Intel Atom x5 Z8330
Qualcomm Snapdragon 425
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
1
Màn biểu diễn
4
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Intel Atom x5 Z8330: 1600 MHz Qualcomm Snapdragon 425: 667 MHz

Quy trình công nghệ

Intel Atom x5 Z8330: 14 nm Qualcomm Snapdragon 425: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Intel Atom x5 Z8330: 200 MHz Qualcomm Snapdragon 425: 500 MHz

Số của chủ đề

Intel Atom x5 Z8330: 4 Qualcomm Snapdragon 425: 4

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

Intel Atom x5 Z8330: 500 MHz Qualcomm Snapdragon 425: MHz

Mô tả

Intel Atom x5 Z8330 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 425 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1400 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.9 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.4 GHz.

Intel Atom x5 Z8330 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 425 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Intel Atom x5 Z8330 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 308. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 200 MHz. Qualcomm Snapdragon 425 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom x5 Z8330 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 2 GB. Và thông lượng của nó là 12.8 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 425 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 5 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Intel Atom x5 Z8330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 425 trong Antutu đã nhận được 91791 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 388 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 425 tốt hơn Intel Atom x5 Z8330?

  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 667 MHz, thêm về 140%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 1.9 GHz против 1.4 GHz, thêm về 36%
  • Băng thông bộ nhớ 12.8 GB/s против 5 GB/s, thêm về 156%
  • DirectX 11.1 против 11 , thêm về 1%

So sánh Intel Atom x5 Z8330 và Qualcomm Snapdragon 425: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom x5 Z8330
Intel Atom x5 Z8330
Qualcomm Snapdragon 425
Qualcomm Snapdragon 425
Giao diện và thông tin liên lạc
MMX
Một tập hợp các hướng dẫn được thiết kế để tăng tốc độ xử lý nội dung đa phương tiện.
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
667 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
12.8 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
5 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
4 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Màn biểu diễn
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.9 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
1.4 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
128 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB

FAQ

Intel Atom x5 Z8330 và Qualcomm Snapdragon 425 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Intel Atom x5 Z8330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 425 đã ghi được 91791 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom x5 Z8330 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 425 có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Intel Atom x5 Z8330 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 425 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Intel Atom x5 Z8330 và Qualcomm Snapdragon 425?

Intel Atom x5 Z8330 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 308.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom x5 Z8330 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 425 hoạt động ở tần số 1400 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Intel Atom x5 Z8330 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 425 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom x5 Z8330 có tần số tối đa là 1.9 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 425 đạt 1.4 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom x5 Z8330 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 425 có tối đa Không có dữ liệu Watt.