So sánh Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 410
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 850 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2950 GHz. Qualcomm Snapdragon 410 được trang bị các lõi 4 có tốc độ 1200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.2 GHz.
Qualcomm Snapdragon 850 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 410 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 850 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 700 MHz. Qualcomm Snapdragon 410 hoạt động ở tần số 400 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 850 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 410 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1844 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 410 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 410 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 850?
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 533 MHz, thêm về 250%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 28 nm, ít hơn bởi -64%
- Đồng hồ cơ sở GPU 700 MHz против 400 MHz, thêm về 75%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 1 , thêm về 300%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
- FLOPS 745 TFLOPS против 19 TFLOPS, thêm về 3821%
So sánh Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 410: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 410 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 850 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 410 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 850 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 410 có 4 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 850 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 410 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 850 và Qualcomm Snapdragon 410?
Qualcomm Snapdragon 850 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 410 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 850 có tốc độ 2950 MHz. Qualcomm Snapdragon 410 hoạt động ở tần số 1200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 850 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 410 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 850 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 410 đạt 1.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 850 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 410 có tối đa Không có dữ liệu Watt.