Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 205 Qualcomm Snapdragon 205
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 205

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

WINNER
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Xếp hạng: 92 Điểm
Qualcomm Snapdragon 205

Qualcomm Snapdragon 205

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 205
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
8
1
Màn biểu diễn
1
0
Kiểm tra trong điểm chuẩn
9
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: 908734 Qualcomm Snapdragon 205:

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: 6400 MHz Qualcomm Snapdragon 205: 400 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: 4 nm Qualcomm Snapdragon 205: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: 820 MHz Qualcomm Snapdragon 205: 400 MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: 8 Qualcomm Snapdragon 205: 2

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 3000 GHz. Qualcomm Snapdragon 205 được trang bị các lõi 2 có tốc độ 1100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.1 GHz.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 205 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 820 MHz. Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động ở tần số 400 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 đã ghi được 908734 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3641 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 205 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 205?

  • tần số bộ nhớ 6400 MHz против 400 MHz, thêm về 1500%
  • Quy trình công nghệ 4 nm против 28 nm, ít hơn bởi -86%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 820 MHz против 400 MHz, thêm về 105%
  • Số của chủ đề 8 против 2 , thêm về 300%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 1 , thêm về 300%
  • DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%
  • FLOPS 2272 TFLOPS против 19 TFLOPS, thêm về 11858%

So sánh Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 và Qualcomm Snapdragon 205: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 205
Qualcomm Snapdragon 205
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Chứa
AVC
Chứa
KHÔNG
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Chứa
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
KHÔNG
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
6400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
400 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
2
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
3000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
2
max 24
Trung bình: 5.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2272 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
19 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
908734
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
1165
max 1986
Trung bình: 490.3
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
3641
max 16511
Trung bình: 1759.3
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 và Qualcomm Snapdragon 205 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 đã ghi được 908734 điểm. Qualcomm Snapdragon 205 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 205 có 2 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 205 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 và Qualcomm Snapdragon 205?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 205 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có tốc độ 3000 MHz. Qualcomm Snapdragon 205 hoạt động ở tần số 1100 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 205 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 205 đạt 1.1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 205 có tối đa Không có dữ liệu Watt.