So sánh PowerColor Radeon R9 295X2 vs PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video PowerColor Radeon R9 295X2 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 trên kiến trúc GCN 2.0. Cái đầu tiên có 6200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 6200 triệu. PowerColor Radeon R9 295X2 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1018 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Radeon R9 295X2 có 8 GB. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với 692 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor Radeon R9 295X2 là 10.95. Tại PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 10.14.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Radeon R9 295X2 đã ghi được 8458 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8811 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21396 điểm. Điểm 12525 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor Radeon R9 295X2 có phiên bản Directx 12. Thẻ video PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, PowerColor Radeon R9 295X2 có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 580W của PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390.
Tại sao PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 tốt hơn PowerColor Radeon R9 295X2?
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21396 против 12525 , thêm về 71%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1018 MHz против 1000 MHz, thêm về 2%
- FLOPS 10.95 TFLOPS против 10.14 TFLOPS, thêm về 8%
So sánh PowerColor Radeon R9 295X2 và PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor Radeon R9 295X2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor Radeon R9 295X2 đã ghi được 8458 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8811 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor Radeon R9 295X2 là 10.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.14 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor Radeon R9 295X2 500 Oát. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 580 Oát.
PowerColor Radeon R9 295X2 và PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 nhanh như thế nào?
PowerColor Radeon R9 295X2 hoạt động ở tần số 1018 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor Radeon R9 295X2 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor Radeon R9 295X2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor Radeon R9 295X2 sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor Radeon R9 295X2 được xây dựng trên GCN 2.0. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 sử dụng kiến trúc GCN 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor Radeon R9 295X2 được trang bị Vesuvius. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 được đặt thành Grenada.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor Radeon R9 295X2 có 6200 triệu bóng bán dẫn. PowerColor Devil 13 Dual-Core R9 390 có 6200 triệu bóng bán dẫn