PNY Quadro RTX 8000 PNY Quadro RTX 8000
PowerColor Radeon RX 6800 XT PowerColor Radeon RX 6800 XT
VS

So sánh PNY Quadro RTX 8000 vs PowerColor Radeon RX 6800 XT

PNY Quadro RTX 8000

PNY Quadro RTX 8000

Xếp hạng: 64 Điểm
PowerColor Radeon RX 6800 XT

WINNER
PowerColor Radeon RX 6800 XT

Xếp hạng: 76 Điểm
cấp độ
PNY Quadro RTX 8000
PowerColor Radeon RX 6800 XT
Màn biểu diễn
8
8
Kỉ niệm
9
8
thông tin chung
1
8
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
6
8
Các cổng
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

PNY Quadro RTX 8000: 19221 PowerColor Radeon RX 6800 XT: 22837

Đồng hồ cơ bản GPU

PNY Quadro RTX 8000: 1395 MHz PowerColor Radeon RX 6800 XT: 1825 MHz

ĐẬP

PNY Quadro RTX 8000: 48 GB PowerColor Radeon RX 6800 XT: 16 GB

Băng thông bộ nhớ

PNY Quadro RTX 8000: 672 GB/s PowerColor Radeon RX 6800 XT: 512 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

PNY Quadro RTX 8000: 14000 MHz PowerColor Radeon RX 6800 XT: 16000 MHz

Mô tả

Thẻ video PNY Quadro RTX 8000 dựa trên kiến ​​trúc Turing. PowerColor Radeon RX 6800 XT trên kiến ​​trúc Navi / RDNA2. Cái đầu tiên có 18600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. PNY Quadro RTX 8000 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1395 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. PNY Quadro RTX 8000 có 48 GB. PowerColor Radeon RX 6800 XT đã cài đặt 48 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 672 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của PNY Quadro RTX 8000 là 16.04. Tại PowerColor Radeon RX 6800 XT 19.72.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PNY Quadro RTX 8000 đã ghi được 19221 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 22837 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 48496 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video PNY Quadro RTX 8000 có phiên bản Directx 12. Thẻ video PowerColor Radeon RX 6800 XT -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, PNY Quadro RTX 8000 có 260W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của PowerColor Radeon RX 6800 XT.

Tại sao PowerColor Radeon RX 6800 XT tốt hơn PNY Quadro RTX 8000?

  • ĐẬP 48 GB против 16 GB, thêm về 200%
  • Băng thông bộ nhớ 672 GB/s против 512 GB/s, thêm về 31%

So sánh PNY Quadro RTX 8000 và PowerColor Radeon RX 6800 XT: khoảng thời gian cơ bản

PNY Quadro RTX 8000
PNY Quadro RTX 8000
PowerColor Radeon RX 6800 XT
PowerColor Radeon RX 6800 XT
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1395 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1825 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
16.04 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
19.72 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
48 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
169.9 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
288 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 256
Trung bình: 56.8
128
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
4608
max 17408
Trung bình:
4608
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1770 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2250 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
509.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
648 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Turing
Navi / RDNA2
tên GPU
TU102
Navi 21
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
672 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
14000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
16000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
48 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
384 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
260 W
Trung bình: 160 W
300 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
18600 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
26800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
266.7 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
266.8 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
111.8 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
119.8 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
7.5
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
19221
max 30117
Trung bình: 7628.6
22837
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
4
max 4
Trung bình: 2.2
2
max 4
Trung bình: 2.2
USB loại C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 4.0 x16

FAQ

Bộ xử lý PNY Quadro RTX 8000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark PNY Quadro RTX 8000 đã ghi được 19221 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 22837 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS PNY Quadro RTX 8000 là 16.04 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.72 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

PNY Quadro RTX 8000 260 Oát. PowerColor Radeon RX 6800 XT 300 Oát.

PNY Quadro RTX 8000 và PowerColor Radeon RX 6800 XT nhanh như thế nào?

PNY Quadro RTX 8000 hoạt động ở tần số 1395 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1770 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PowerColor Radeon RX 6800 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

PNY Quadro RTX 8000 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 48 GB RAM. Thông lượng đạt 672 GB/giây. PowerColor Radeon RX 6800 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 672 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

PNY Quadro RTX 8000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. PowerColor Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

PNY Quadro RTX 8000 sử dụng Không có dữ liệu. PowerColor Radeon RX 6800 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

PNY Quadro RTX 8000 được xây dựng trên Turing. PowerColor Radeon RX 6800 XT sử dụng kiến ​​trúc Navi / RDNA2.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

PNY Quadro RTX 8000 được trang bị TU102. PowerColor Radeon RX 6800 XT được đặt thành Navi 21.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PowerColor Radeon RX 6800 XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

PNY Quadro RTX 8000 có 18600 triệu bóng bán dẫn. PowerColor Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn