Samsung Galaxy Chat B5330 Samsung Galaxy Chat B5330
Panasonic P9 Panasonic P9
VS

So sánh Samsung Galaxy Chat B5330 vs Panasonic P9

Samsung Galaxy Chat B5330

Samsung Galaxy Chat B5330

Xếp hạng: 9 Điểm
Panasonic P9

WINNER
Panasonic P9

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Chat B5330
Panasonic P9
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
2
5
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
1
1
Khác
1
2
Các đặc điểm chính
5
5
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Chat B5330: 2 MP Panasonic P9: 8 MP

Phiên bản android

Samsung Galaxy Chat B5330: 4 Panasonic P9: 7

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Chat B5330: 1200 mAh Panasonic P9: 2210 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Samsung Galaxy Chat B5330: 134 ppi Panasonic P9: 196 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Chat B5330: 3 " Panasonic P9: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Samsung Galaxy Chat B5330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Panasonic P9 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy Chat B5330 2 MP, so với 8 MP cho Panasonic P9. Khẩu độ máy ảnh chính tại Samsung Galaxy Chat B5330 f/Không có dữ liệu. Tại Panasonic P9 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 5 MP cho Panasonic P9. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Samsung Galaxy Chat B5330 đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Samsung Galaxy Chat B5330 đã cài đặt 0.5 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Panasonic P9 được trang bị MediaTek MT6737M. Tần số bộ xử lý là 1.1 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T720 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 600 MHz. Máy được trang bị RAM 1 GB. Phiên bản RAM cho Panasonic P9 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Chat B5330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Panasonic P9 đã ghi được 24058 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Samsung Galaxy Chat B5330 đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 3 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 134màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Samsung Galaxy Chat B5330 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Panasonic P9 có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 196 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Samsung Galaxy Chat B5330 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Panasonic P9 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Samsung Galaxy Chat B5330 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Panasonic P9.

Samsung Galaxy Chat B5330 nặng 112 gam so với 144 gam của Panasonic P9. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 11.7 mm, so với 8.6 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Samsung Galaxy Chat B5330 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Panasonic P9 có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 7. Samsung Galaxy Chat B5330 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Panasonic P9 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Panasonic P9 tốt hơn Samsung Galaxy Chat B5330?

So sánh Samsung Galaxy Chat B5330 và Panasonic P9: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Chat B5330
Samsung Galaxy Chat B5330
Panasonic P9
Panasonic P9
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
1 ядро 0.85 GHz
4 ядра по 1.1
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDHC
bộ nhớ tích lũy
4
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
134 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
196 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
3 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
240 x 320 px
480 x 854
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
4:3
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
2 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
320 x 25
720 x 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1200 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2210 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
13
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
22
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
112 g
Trung bình: 158.9 g
144 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
11.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
59.3 mm
Trung bình: 71 mm
73 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
118.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
144.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
1.49
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.58
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4
max 13
Trung bình: 6.3
7
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Không có dữ liệu
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
3
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Samsung Galaxy Chat B5330 và Panasonic P9 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Chat B5330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Panasonic P9 đạt 24058 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Samsung Galaxy Chat B5330 2 MP, so với 8 MP cho Panasonic P9.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 5 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Samsung Galaxy Chat B5330 hoặc Panasonic P9?

Dung lượng pin của Samsung Galaxy Chat B5330 là 1200 mAh, so với 2210 của Panasonic P9.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Samsung Galaxy Chat B5330 hay Panasonic P9?

Samsung Galaxy Chat B5330 có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek MT6737M.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Samsung Galaxy Chat B5330 là 3 inch, so với 5 inch của Panasonic P9.

Chúng nặng bao nhiêu?

Samsung Galaxy Chat B5330 nặng 112 gam so với 144 gam của Panasonic P9.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Samsung Galaxy Chat B5330 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Panasonic P9 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Samsung Galaxy Chat B5330 4 có phiên bản Android, Panasonic P9 7 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Samsung Galaxy Chat B5330 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Panasonic P9 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy Chat B5330 so với IPKhông có dữ liệu của Panasonic P9.