Pantech Marauder Pantech Marauder
Panasonic Eluga X1 Pro Panasonic Eluga X1 Pro
VS

So sánh Pantech Marauder vs Panasonic Eluga X1 Pro

Pantech Marauder

Pantech Marauder

Xếp hạng: 9 Điểm
Panasonic Eluga X1 Pro

WINNER
Panasonic Eluga X1 Pro

Xếp hạng: 22 Điểm
cấp độ
Pantech Marauder
Panasonic Eluga X1 Pro
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
2
Khác
0
4
Các đặc điểm chính
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
2
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Phiên bản android

Pantech Marauder: 4 Panasonic Eluga X1 Pro: 8.1

Dung lượng pin

Pantech Marauder: 1680 mAh Panasonic Eluga X1 Pro: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Pantech Marauder: 247 ppi Panasonic Eluga X1 Pro: 404 ppi

kích thước hiển thị

Pantech Marauder: 3.8 " Panasonic Eluga X1 Pro: 6.2 "

ĐẬP

Pantech Marauder: 1 GB Panasonic Eluga X1 Pro: 6 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Pantech Marauder đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Panasonic Eluga X1 Pro đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Pantech Marauder Không có dữ liệu MP, so với 16 MP cho Panasonic Eluga X1 Pro. Khẩu độ máy ảnh chính tại Pantech Marauder f/Không có dữ liệu. Tại Panasonic Eluga X1 Pro khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là Không có dữ liệu MP so với 16 MP cho Panasonic Eluga X1 Pro. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Pantech Marauder đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt Không có dữ liệu MHz. Pantech Marauder đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Panasonic Eluga X1 Pro được trang bị Mediatek MT6771 Helio P60. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Mali-G72 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 800 MHz. Máy được trang bị RAM 6 GB. Phiên bản RAM cho Panasonic Eluga X1 Pro DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Pantech Marauder đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Panasonic Eluga X1 Pro đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Pantech Marauder đã cài đặt ma trận màn hình TFT. Độ phân giải màn hình là 3.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 247màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Pantech Marauder là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Panasonic Eluga X1 Pro có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 404 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Pantech Marauder ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Panasonic Eluga X1 Pro đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Pantech Marauder hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Panasonic Eluga X1 Pro.

Pantech Marauder nặng 172 gam so với 195 gam của Panasonic Eluga X1 Pro. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 11.7 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Pantech Marauder có phiên bản USB Không có dữ liệu và Panasonic Eluga X1 Pro có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8.1. Pantech Marauder có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Panasonic Eluga X1 Pro hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Panasonic Eluga X1 Pro tốt hơn Pantech Marauder?

  • Cân nặng 172 g против 195 g, ít hơn bởi -12%

So sánh Pantech Marauder và Panasonic Eluga X1 Pro: khoảng thời gian cơ bản

Pantech Marauder
Pantech Marauder
Panasonic Eluga X1 Pro
Panasonic Eluga X1 Pro
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 2 + 4 ядра по 2
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
4
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
247 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
404 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
3.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
480 x 800 px
1080 x 2246
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
TFT
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
5:3
18.7:9
Máy ảnh
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
720 x 19
1080 x 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
1680 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
9
max 97
Trung bình: 12.4
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
22
max 75
Trung bình: 17.4
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
172 g
Trung bình: 158.9 g
195 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
11.7 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
65.3 mm
Trung bình: 71 mm
75.5 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
128.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
155 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.65
max 2.79
Trung bình: 0.7
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4
max 13
Trung bình: 6.3
8.1
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Mini SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 720
19
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Pantech Marauder và Panasonic Eluga X1 Pro hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Pantech Marauder đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Panasonic Eluga X1 Pro đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Pantech Marauder Không có dữ liệu MP, so với 16 MP cho Panasonic Eluga X1 Pro.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải Không có dữ liệu MP, so với 16 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Pantech Marauder hoặc Panasonic Eluga X1 Pro?

Dung lượng pin của Pantech Marauder là 1680 mAh, so với 3000 của Panasonic Eluga X1 Pro.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 4 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận TFT, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Pantech Marauder hay Panasonic Eluga X1 Pro?

Pantech Marauder có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Mediatek MT6771 Helio P60.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Pantech Marauder là 3.8 inch, so với 6.2 inch của Panasonic Eluga X1 Pro.

Chúng nặng bao nhiêu?

Pantech Marauder nặng 172 gam so với 195 gam của Panasonic Eluga X1 Pro.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Pantech Marauder đã được công bố vào Không có dữ liệu. Panasonic Eluga X1 Pro trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Pantech Marauder 4 có phiên bản Android, Panasonic Eluga X1 Pro 8.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Pantech Marauder hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Panasonic Eluga X1 Pro lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Pantech Marauder so với IPKhông có dữ liệu của Panasonic Eluga X1 Pro.