Orange Rono Orange Rono
Sony Xperia XA Sony Xperia XA
VS

So sánh Orange Rono vs Sony Xperia XA

Orange Rono

Orange Rono

Xếp hạng: 13 Điểm
Sony Xperia XA

WINNER
Sony Xperia XA

Xếp hạng: 34 Điểm
cấp độ
Orange Rono
Sony Xperia XA
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
5
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
1
1
Khác
2
4
Các đặc điểm chính
5
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Orange Rono: 8 MP Sony Xperia XA: 13 MP

Phiên bản android

Orange Rono: 4.4 Sony Xperia XA: 6

Dung lượng pin

Orange Rono: 2300 mAh Sony Xperia XA: 2300 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Orange Rono: 293 ppi Sony Xperia XA: 294 ppi

kích thước hiển thị

Orange Rono: 5 " Sony Xperia XA: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Orange Rono đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sony Xperia XA đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Orange Rono 8 MP, so với 13 MP cho Sony Xperia XA. Khẩu độ máy ảnh chính tại Orange Rono f/Không có dữ liệu. Tại Sony Xperia XA khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 1 MP so với 8 MP cho Sony Xperia XA. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Orange Rono đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 450 MHz. Orange Rono đã cài đặt 1 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Sony Xperia XA được trang bị MediaTek Helio P10. Tần số bộ xử lý là 1.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân ARM Mali-T860 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 700 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Sony Xperia XA DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Orange Rono đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Sony Xperia XA đã ghi được 51000 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Orange Rono đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 293màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Orange Rono là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Sony Xperia XA có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 294 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Orange Rono ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Sony Xperia XA đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Orange Rono hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Sony Xperia XA.

Orange Rono nặng 132 gam so với 137 gam của Sony Xperia XA. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.8 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Orange Rono có phiên bản USB 2 và Sony Xperia XA có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 4.4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. Orange Rono có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Sony Xperia XA hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Sony Xperia XA tốt hơn Orange Rono?

  • Cân nặng 132 g против 137 g, ít hơn bởi -4%
  • độ dày 7.8 mm против 7.9 mm, ít hơn bởi -1%

So sánh Orange Rono và Sony Xperia XA: khoảng thời gian cơ bản

Orange Rono
Orange Rono
Sony Xperia XA
Sony Xperia XA
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.2 GHz
4 ядра по 2 + 4 ядра по 1.2
Thẻ nhớ
microSDHC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
16
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
700 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
293 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
294 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
720 x 1280
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
16:09
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
8 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
2300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2300 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Không có dữ liệu
thời gian đàm thoại
11
max 97
Trung bình: 12.4
10
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
14
max 75
Trung bình: 17.4
23
max 75
Trung bình: 17.4
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
132 g
Trung bình: 158.9 g
137 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
70.4 mm
Trung bình: 71 mm
66.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
142.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
143.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
4.4
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Micro SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Orange Rono và Sony Xperia XA hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Orange Rono đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Sony Xperia XA đạt 51000 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Orange Rono 8 MP, so với 13 MP cho Sony Xperia XA.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 1 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Orange Rono hoặc Sony Xperia XA?

Dung lượng pin của Orange Rono là 2300 mAh, so với 2300 của Sony Xperia XA.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 16 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Orange Rono hay Sony Xperia XA?

Orange Rono có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có MediaTek Helio P10.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Orange Rono là 5 inch, so với 5 inch của Sony Xperia XA.

Chúng nặng bao nhiêu?

Orange Rono nặng 132 gam so với 137 gam của Sony Xperia XA.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Orange Rono đã được công bố vào Không có dữ liệu. Sony Xperia XA trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Orange Rono 4.4 có phiên bản Android, Sony Xperia XA 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Orange Rono hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Sony Xperia XA lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Orange Rono so với IPKhông có dữ liệu của Sony Xperia XA.