So sánh Intel Iris Xe Graphics 80EU vs NVIDIA TITAN Xp
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 80EU dựa trên kiến trúc Generation 12.2. NVIDIA TITAN Xp trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. Intel Iris Xe Graphics 80EU có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1405 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Iris Xe Graphics 80EU có Không có dữ liệu GB. NVIDIA TITAN Xp đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 547.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel Iris Xe Graphics 80EU là 1.6. Tại NVIDIA TITAN Xp 11.89.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Iris Xe Graphics 80EU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17864 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 80EU có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA TITAN Xp -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel Iris Xe Graphics 80EU có 45W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA TITAN Xp.
Tại sao NVIDIA TITAN Xp tốt hơn Intel Iris Xe Graphics 80EU?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 250 W, ít hơn bởi -82%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 16 nm, ít hơn bởi -37%
- Năm phát hành 2022 против 2017 , thêm về 0%
So sánh Intel Iris Xe Graphics 80EU và NVIDIA TITAN Xp: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel Iris Xe Graphics 80EU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel Iris Xe Graphics 80EU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17864 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel Iris Xe Graphics 80EU là 1.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.89 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel Iris Xe Graphics 80EU 45 Oát. NVIDIA TITAN Xp 250 Oát.
Intel Iris Xe Graphics 80EU và NVIDIA TITAN Xp nhanh như thế nào?
Intel Iris Xe Graphics 80EU hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1300 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA TITAN Xp đạt 1405 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1582 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel Iris Xe Graphics 80EU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA TITAN Xp hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel Iris Xe Graphics 80EU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA TITAN Xp được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel Iris Xe Graphics 80EU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN Xp được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel Iris Xe Graphics 80EU được xây dựng trên Generation 12.2. NVIDIA TITAN Xp sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel Iris Xe Graphics 80EU được trang bị Alder Lake GT1. NVIDIA TITAN Xp được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN Xp Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel Iris Xe Graphics 80EU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA TITAN Xp có 11800 triệu bóng bán dẫn