So sánh Intel UHD Graphics 770 vs NVIDIA TITAN V
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 770 dựa trên kiến trúc Generation 12.2. NVIDIA TITAN V trên kiến trúc Volta. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 21100 triệu. Intel UHD Graphics 770 có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1200 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA TITAN V đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 651.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 770 là 0.71. Tại NVIDIA TITAN V 14.78.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 770 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16464 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel UHD Graphics 770 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA TITAN V -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 770 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA TITAN V.
Tại sao NVIDIA TITAN V tốt hơn Intel UHD Graphics 770?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 250 W, ít hơn bởi -94%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 12 nm, ít hơn bởi -17%
- Năm phát hành 2021 против 2017 , thêm về 0%
So sánh Intel UHD Graphics 770 và NVIDIA TITAN V: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 770 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16464 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 770 là 0.71 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 14.78 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 770 15 Oát. NVIDIA TITAN V 250 Oát.
Intel UHD Graphics 770 và NVIDIA TITAN V nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 770 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1450 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA TITAN V đạt 1200 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 770 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA TITAN V hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA TITAN V được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 770 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN V được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 770 được xây dựng trên Generation 12.2. NVIDIA TITAN V sử dụng kiến trúc Volta.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 770 được trang bị Alder Lake GT1. NVIDIA TITAN V được đặt thành GV100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN V Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA TITAN V có 21100 triệu bóng bán dẫn