So sánh Intel Arctic Sound-M vs NVIDIA TITAN V CEO Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video Intel Arctic Sound-M dựa trên kiến trúc Generation 12.5. NVIDIA TITAN V CEO Edition trên kiến trúc Volta. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 21100 triệu. Intel Arctic Sound-M có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1200 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Arctic Sound-M có 16 GB. NVIDIA TITAN V CEO Edition đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.229 Gb/s so với 868.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel Arctic Sound-M là 15. Tại NVIDIA TITAN V CEO Edition 15.24.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16747 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Arctic Sound-M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA TITAN V CEO Edition -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel Arctic Sound-M có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA TITAN V CEO Edition.
Tại sao NVIDIA TITAN V CEO Edition tốt hơn Intel Arctic Sound-M?
- Tần số bộ nhớ GPU 1200 MHz против 848 MHz, thêm về 42%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 12 nm, ít hơn bởi -17%
So sánh Intel Arctic Sound-M và NVIDIA TITAN V CEO Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel Arctic Sound-M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16747 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel Arctic Sound-M là 15 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 15.24 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel Arctic Sound-M 500 Oát. NVIDIA TITAN V CEO Edition 250 Oát.
Intel Arctic Sound-M và NVIDIA TITAN V CEO Edition nhanh như thế nào?
Intel Arctic Sound-M hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA TITAN V CEO Edition đạt 1200 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel Arctic Sound-M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.229 GB/giây. NVIDIA TITAN V CEO Edition hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 1.229 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel Arctic Sound-M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA TITAN V CEO Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA TITAN V CEO Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel Arctic Sound-M được xây dựng trên Generation 12.5. NVIDIA TITAN V CEO Edition sử dụng kiến trúc Volta.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M được trang bị Arctic Sound. NVIDIA TITAN V CEO Edition được đặt thành GV100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA TITAN V CEO Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel Arctic Sound-M có 8000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA TITAN V CEO Edition có 21100 triệu bóng bán dẫn