NVIDIA Tesla K40d NVIDIA Tesla K40d
NVIDIA GeForce RTX 4080 NVIDIA GeForce RTX 4080
VS

So sánh NVIDIA Tesla K40d vs NVIDIA GeForce RTX 4080

NVIDIA Tesla K40d

NVIDIA Tesla K40d

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 4080

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 4080

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
NVIDIA Tesla K40d
NVIDIA GeForce RTX 4080
Màn biểu diễn
5
8
Kỉ niệm
2
1
thông tin chung
7
8
Chức năng
8
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Tesla K40d: 745 MHz NVIDIA GeForce RTX 4080: 1925 MHz

ĐẬP

NVIDIA Tesla K40d: 12 GB NVIDIA GeForce RTX 4080: 16 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA Tesla K40d: 288.4 GB/s NVIDIA GeForce RTX 4080: 1.152 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA Tesla K40d: 1502 MHz NVIDIA GeForce RTX 4080: 2250 MHz

FLOPS

NVIDIA Tesla K40d: 4.89 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 4080: 39.93 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Tesla K40d dựa trên kiến ​​trúc Kepler. NVIDIA GeForce RTX 4080 trên kiến ​​trúc Lovelace. Cái đầu tiên có 7080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA Tesla K40d có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 5.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 745 MHz so với 1925 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Tesla K40d có 12 GB. NVIDIA GeForce RTX 4080 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288.4 Gb/s so với 1.152 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Tesla K40d là 4.89. Tại NVIDIA GeForce RTX 4080 39.93.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Tesla K40d đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Tesla K40d có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Tesla K40d có 245W yêu cầu tản nhiệt so với 400W của NVIDIA GeForce RTX 4080.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 4080 tốt hơn NVIDIA Tesla K40d?

  • Băng thông bộ nhớ 288.4 GB/s против 1.152 GB/s, thêm về 24935%
  • Tản nhiệt (TDP) 245 W против 400 W, ít hơn bởi -39%

So sánh NVIDIA Tesla K40d và NVIDIA GeForce RTX 4080: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Tesla K40d
NVIDIA Tesla K40d
NVIDIA GeForce RTX 4080
NVIDIA GeForce RTX 4080
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
745 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1925 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1502 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2250 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4.89 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
39.93 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
2880
max 18432
Trung bình: 1326.3
14080
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
53 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
199 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
240
max 880
Trung bình: 140.1
304
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
48
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2880
max 17408
Trung bình:
9728
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
1536
64000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
876 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
2075 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Kepler
Lovelace
tên GPU
GK110B
AD103
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
288.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
1.152 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
384 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
561
max 826
Trung bình: 356.7
380
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
266
max 524
Trung bình: 250.2
336
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Tesla
GeForce 40
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
550
max 1300
Trung bình:
800
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2013
max 2023
Trung bình:
2022
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
245 W
Trung bình: 160 W
400 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
5 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
7080 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Workstation
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
7699 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
$
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
3.5
max 9
Trung bình:
9
max 9
Trung bình:

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Tesla K40d hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Tesla K40d đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Tesla K40d là 4.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 39.93 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Tesla K40d 245 Oát. NVIDIA GeForce RTX 4080 400 Oát.

NVIDIA Tesla K40d và NVIDIA GeForce RTX 4080 nhanh như thế nào?

NVIDIA Tesla K40d hoạt động ở tần số 745 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 876 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 4080 đạt 1925 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2075 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Tesla K40d hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 288.4 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 4080 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 288.4 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Tesla K40d có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 4080 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Tesla K40d sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 4080 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Tesla K40d được xây dựng trên Kepler. NVIDIA GeForce RTX 4080 sử dụng kiến ​​trúc Lovelace.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Tesla K40d được trang bị GK110B. NVIDIA GeForce RTX 4080 được đặt thành AD103.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce RTX 4080 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Tesla K40d có 7080 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 4080 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn