NVIDIA Tesla A100 NVIDIA Tesla A100
AMD Radeon Pro W6800 AMD Radeon Pro W6800
VS

So sánh NVIDIA Tesla A100 vs AMD Radeon Pro W6800

NVIDIA Tesla A100

NVIDIA Tesla A100

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon Pro W6800

WINNER
AMD Radeon Pro W6800

Xếp hạng: 58 Điểm
cấp độ
NVIDIA Tesla A100
AMD Radeon Pro W6800
Màn biểu diễn
6
9
Kỉ niệm
5
8
thông tin chung
3
8
Chức năng
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Tesla A100: 1110 MHz AMD Radeon Pro W6800: 2075 MHz

ĐẬP

NVIDIA Tesla A100: 32 GB AMD Radeon Pro W6800: 32 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA Tesla A100: 1229 GB/s AMD Radeon Pro W6800: 512 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA Tesla A100: 2400 MHz AMD Radeon Pro W6800: 2000 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Tesla A100: 260 W AMD Radeon Pro W6800: 250 W

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Tesla A100 dựa trên kiến ​​trúc Ampere. AMD Radeon Pro W6800 trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 38000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA Tesla A100 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1110 MHz so với 2075 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Tesla A100 có 32 GB. AMD Radeon Pro W6800 đã cài đặt 32 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1229 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Tesla A100 là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon Pro W6800 18.5.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Tesla A100 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17319 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA Tesla A100 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon Pro W6800 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Tesla A100 có 260W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của AMD Radeon Pro W6800.

Tại sao AMD Radeon Pro W6800 tốt hơn NVIDIA Tesla A100?

  • Băng thông bộ nhớ 1229 GB/s против 512 GB/s, thêm về 140%
  • Tần số bộ nhớ GPU 2400 MHz против 2000 MHz, thêm về 20%
  • Số lượng bóng bán dẫn 38000 million против 26800 million, thêm về 42%
  • Chiều rộng bus bộ nhớ 4096 bit против 256 bit, thêm về 1500%

So sánh NVIDIA Tesla A100 và AMD Radeon Pro W6800: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Tesla A100
NVIDIA Tesla A100
AMD Radeon Pro W6800
AMD Radeon Pro W6800
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1110 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
2075 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
2400 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
32 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
32 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
7936
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
Ampere
RDNA 2.0
tên GPU
GA100
Navi 21
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
1229 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
32 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
32 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
260 W
Trung bình: 160 W
250 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
38000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
26800 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Workstation
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Tesla A100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Tesla A100 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17319 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Tesla A100 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 18.5 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Tesla A100 260 Oát. AMD Radeon Pro W6800 250 Oát.

NVIDIA Tesla A100 và AMD Radeon Pro W6800 nhanh như thế nào?

NVIDIA Tesla A100 hoạt động ở tần số 1110 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro W6800 đạt 2075 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2320 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Tesla A100 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 32 GB RAM. Thông lượng đạt 1229 GB/giây. AMD Radeon Pro W6800 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 1229 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Tesla A100 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro W6800 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Tesla A100 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro W6800 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Tesla A100 được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon Pro W6800 sử dụng kiến ​​trúc RDNA 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Tesla A100 được trang bị GA100. AMD Radeon Pro W6800 được đặt thành Navi 21.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon Pro W6800 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Tesla A100 có 38000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro W6800 có 26800 triệu bóng bán dẫn