So sánh NVIDIA H100 PCIe vs NVIDIA RTX A4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA H100 PCIe dựa trên kiến trúc Hopper. NVIDIA RTX A4000 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 80000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. NVIDIA H100 PCIe có kích thước bóng bán dẫn là 4 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1065 MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA H100 PCIe có 80 GB. NVIDIA RTX A4000 đã cài đặt 80 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.28 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA H100 PCIe là 47.14. Tại NVIDIA RTX A4000 19.63.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19568 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA H100 PCIe có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA H100 PCIe có 350W yêu cầu tản nhiệt so với 140W của NVIDIA RTX A4000.
Tại sao NVIDIA RTX A4000 tốt hơn NVIDIA H100 PCIe?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1065 MHz против 735 MHz, thêm về 45%
- ĐẬP 80 GB против 16 GB, thêm về 400%
- FLOPS 47.14 TFLOPS против 19.63 TFLOPS, thêm về 140%
- GPU Turbo 1650 MHz против 1560 MHz, thêm về 6%
- Quy trình công nghệ 4 nm против 8 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA RTX A4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA H100 PCIe hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA H100 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19568 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA H100 PCIe là 47.14 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.63 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA H100 PCIe 350 Oát. NVIDIA RTX A4000 140 Oát.
NVIDIA H100 PCIe và NVIDIA RTX A4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA H100 PCIe hoạt động ở tần số 1065 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4000 đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1560 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA H100 PCIe hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 80 GB RAM. Thông lượng đạt 1.28 GB/giây. NVIDIA RTX A4000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1.28 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA H100 PCIe có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA H100 PCIe sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA H100 PCIe được xây dựng trên Hopper. NVIDIA RTX A4000 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA H100 PCIe được trang bị GH100. NVIDIA RTX A4000 được đặt thành GA104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA H100 PCIe có 80000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn