Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
NVIDIA RTX A4000 NVIDIA RTX A4000
VS

So sánh Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) vs NVIDIA RTX A4000

NVIDIA RTX A4000

WINNER
NVIDIA RTX A4000

Xếp hạng: 65 Điểm
cấp độ
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
NVIDIA RTX A4000
Màn biểu diễn
3
6
thông tin chung
3
8
Chức năng
5
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

GPU Turbo

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 1400 MHz NVIDIA RTX A4000: 1560 MHz

Quy trình công nghệ

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 10 nm NVIDIA RTX A4000: 8 nm

DirectX

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 12.1 NVIDIA RTX A4000: 12.2

Số của chủ đề

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 64 NVIDIA RTX A4000:

Năm phát hành

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake): 2022 NVIDIA RTX A4000: 2021

Mô tả

Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) dựa trên kiến ​​trúc Gen. 11 Ice Lake. NVIDIA RTX A4000 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4000 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4000 19.63.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19568 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA RTX A4000 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 140W của NVIDIA RTX A4000.

Tại sao NVIDIA RTX A4000 tốt hơn Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)?

  • Năm phát hành 2022 против 2021 , thêm về 0%

So sánh Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) và NVIDIA RTX A4000: khoảng thời gian cơ bản

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake)
NVIDIA RTX A4000
NVIDIA RTX A4000
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
64
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1400 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1560 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Gen. 11 Ice Lake
Ampere
tên GPU
Alder Lake Xe
GA104
thông tin chung
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19568 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 19.63 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) Không có dữ liệu Oát. NVIDIA RTX A4000 140 Oát.

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) và NVIDIA RTX A4000 nhanh như thế nào?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4000 đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1560 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được xây dựng trên Gen. 11 Ice Lake. NVIDIA RTX A4000 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) được trang bị Alder Lake Xe. NVIDIA RTX A4000 được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Intel Iris Xe Graphics 64EUs (Alder Lake) có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4000 có 17400 triệu bóng bán dẫn