So sánh NVIDIA RTX A2000 vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A2000 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 12000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA RTX A2000 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 562 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A2000 có 6 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A2000 là 8.1. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A2000 đã ghi được 13857 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A2000 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA RTX A2000 có 70W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA RTX A2000?
- Tản nhiệt (TDP) 70 W против 200 W, ít hơn bởi -65%
So sánh NVIDIA RTX A2000 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A2000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A2000 đã ghi được 13857 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A2000 là 8.1 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A2000 70 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA RTX A2000 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A2000 hoạt động ở tần số 562 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1200 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A2000 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A2000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A2000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A2000 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A2000 được trang bị GA106. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A2000 có 12000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn