So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 vs NVIDIA Quadro RTX A6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA Quadro RTX A6000 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 283 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4050 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 1410 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4050 có 8 GB. NVIDIA Quadro RTX A6000 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 768 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57. Tại NVIDIA Quadro RTX A6000 Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29380 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4050 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX A6000 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4050 có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của NVIDIA Quadro RTX A6000.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 4050 tốt hơn NVIDIA Quadro RTX A6000?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 1410 MHz, thêm về 37%
- GPU Turbo 2075 MHz против 1800 MHz, thêm về 15%
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 300 W, ít hơn bởi -50%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 8 nm, ít hơn bởi -37%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4050 và NVIDIA Quadro RTX A6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4050 đã ghi được 14953 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4050 là 15.57 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4050 150 Oát. NVIDIA Quadro RTX A6000 300 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4050 và NVIDIA Quadro RTX A6000 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2075 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX A6000 đạt 1410 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1800 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX A6000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 49 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX A6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX A6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA Quadro RTX A6000 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4050 được trang bị AD106. NVIDIA Quadro RTX A6000 được đặt thành Ampere.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro RTX A6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4050 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX A6000 có 283 triệu bóng bán dẫn