So sánh AMD Radeon RX 6850 XT vs NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6850 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 268 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. AMD Radeon RX 6850 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 1365 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6850 XT có 16 GB. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 576 Gb/s so với 448 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6850 XT là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile 10.64.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6850 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14550 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 22597 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6850 XT có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6850 XT có 325W yêu cầu tản nhiệt so với 110W của NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile tốt hơn AMD Radeon RX 6850 XT?
- Băng thông bộ nhớ 576 GB/s против 448 GB/s, thêm về 29%
- GPU Turbo 2250 MHz против 1770 MHz, thêm về 27%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Phiên bản PCIe 4 против 3 , thêm về 33%
So sánh AMD Radeon RX 6850 XT và NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6850 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6850 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14550 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6850 XT là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.64 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6850 XT 325 Oát. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile 110 Oát.
AMD Radeon RX 6850 XT và NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6850 XT hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile đạt 1365 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6850 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 576 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 576 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6850 XT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6850 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6850 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6850 XT được trang bị Navi 21. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6850 XT có 268 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 5000 Mobile có 13600 triệu bóng bán dẫn