![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA Quadro P4000](/upload/resize_cache/iblock/fcd/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon Pro Vega II vs NVIDIA Quadro P4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II dựa trên kiến trúc GCN 5.1. NVIDIA Quadro P4000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 13230 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. AMD Radeon Pro Vega II có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1574 MHz so với 1202 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro Vega II có 32 GB. NVIDIA Quadro P4000 đã cài đặt 32 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 825.3 Gb/s so với 243.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Pro Vega II là 14.08. Tại NVIDIA Quadro P4000 5.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro Vega II đã ghi được 14673 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 11478 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Pro Vega II có 475W yêu cầu tản nhiệt so với 105W của NVIDIA Quadro P4000.
Tại sao AMD Radeon Pro Vega II tốt hơn NVIDIA Quadro P4000?
- Điểm số 14673 против 11478 , thêm về 28%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1574 MHz против 1202 MHz, thêm về 31%
- ĐẬP 32 GB против 8 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 825.3 GB/s против 243.3 GB/s, thêm về 239%
- FLOPS 14.08 TFLOPS против 5.21 TFLOPS, thêm về 170%
- GPU Turbo 1720 MHz против 1480 MHz, thêm về 16%
So sánh AMD Radeon Pro Vega II và NVIDIA Quadro P4000: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA Quadro P4000](/upload/resize_cache/iblock/fcd/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Pro Vega II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Pro Vega II đã ghi được 14673 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 11478 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Pro Vega II là 14.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Pro Vega II 475 Oát. NVIDIA Quadro P4000 105 Oát.
AMD Radeon Pro Vega II và NVIDIA Quadro P4000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Pro Vega II hoạt động ở tần số 1574 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1720 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P4000 đạt 1202 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1480 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Pro Vega II hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 32 GB RAM. Thông lượng đạt 825.3 GB/giây. NVIDIA Quadro P4000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 825.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Pro Vega II có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega II sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Pro Vega II được xây dựng trên GCN 5.1. NVIDIA Quadro P4000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Pro Vega II được trang bị Vega 20. NVIDIA Quadro P4000 được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Pro Vega II có 13230 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn