NVIDIA Quadro P3000 Max-Q NVIDIA Quadro P3000 Max-Q
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA Quadro P3000 Max-Q vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA Quadro P3000 Max-Q
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
1
3
thông tin chung
3
8
Chức năng
5
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q: 1080 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

ĐẬP

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q: 16 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q: 7000 MHz NVIDIA RTX A4500: 2000 MHz

GPU Turbo

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q: 1250 MHz NVIDIA RTX A4500: 1650 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q: 75 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Quadro P3000 Max-Q dựa trên kiến ​​trúc Pascal. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1080 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có 16 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Quadro P3000 Max-Q là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P3000 Max-Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA Quadro P3000 Max-Q?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1080 MHz против 1050 MHz, thêm về 3%
  • Tần số bộ nhớ GPU 7000 MHz против 2000 MHz, thêm về 250%
  • Tản nhiệt (TDP) 75 W против 200 W, ít hơn bởi -62%

So sánh NVIDIA Quadro P3000 Max-Q và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q
NVIDIA Quadro P3000 Max-Q
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1080 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
7000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
1280
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1250 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Pascal
Ampere
tên GPU
N17E-Q1 Max-Q
GA102
Kỉ niệm
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
75 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Mobile Workstations
Workstation
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Quadro P3000 Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Quadro P3000 Max-Q đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Quadro P3000 Max-Q là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q 75 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q hoạt động ở tần số 1080 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q được xây dựng trên Pascal. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q được trang bị N17E-Q1 Max-Q. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Quadro P3000 Max-Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn