So sánh NVIDIA Quadro M6000 vs NVIDIA Quadro P6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro M6000 dựa trên kiến trúc Maxwell 2.0. NVIDIA Quadro P6000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. NVIDIA Quadro M6000 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 988 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro M6000 có 12 GB. NVIDIA Quadro P6000 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 317.4 Gb/s so với 432.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro M6000 là 6.97. Tại NVIDIA Quadro P6000 12.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro M6000 đã ghi được 10944 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16280 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro M6000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro M6000 có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro P6000.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn NVIDIA Quadro M6000?
- Tần số bộ nhớ GPU 1653 MHz против 1127 MHz, thêm về 47%
So sánh NVIDIA Quadro M6000 và NVIDIA Quadro P6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro M6000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro M6000 đã ghi được 10944 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16280 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro M6000 là 6.97 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro M6000 250 Oát. NVIDIA Quadro P6000 250 Oát.
NVIDIA Quadro M6000 và NVIDIA Quadro P6000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro M6000 hoạt động ở tần số 988 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1114 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P6000 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro M6000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 317.4 GB/giây. NVIDIA Quadro P6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 317.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro M6000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro M6000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro M6000 được xây dựng trên Maxwell 2.0. NVIDIA Quadro P6000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro M6000 được trang bị GM200. NVIDIA Quadro P6000 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro M6000 có 8000 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn