AMD Radeon Pro 575 AMD Radeon Pro 575
NVIDIA Quadro M5000 NVIDIA Quadro M5000
VS

So sánh AMD Radeon Pro 575 vs NVIDIA Quadro M5000

AMD Radeon Pro 575

AMD Radeon Pro 575

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA Quadro M5000

WINNER
NVIDIA Quadro M5000

Xếp hạng: 31 Điểm
cấp độ
AMD Radeon Pro 575
NVIDIA Quadro M5000
Màn biểu diễn
5
5
Kỉ niệm
1
3
thông tin chung
5
7
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon Pro 575: 1096 MHz NVIDIA Quadro M5000: 861 MHz

ĐẬP

AMD Radeon Pro 575: 4 GB NVIDIA Quadro M5000: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon Pro 575: 217 GB/s NVIDIA Quadro M5000: 211.6 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon Pro 575: 1695 MHz NVIDIA Quadro M5000: 1653 MHz

FLOPS

AMD Radeon Pro 575: 4.47 TFLOPS NVIDIA Quadro M5000: 4.29 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon Pro 575 dựa trên kiến ​​trúc GCN 4.0. NVIDIA Quadro M5000 trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. AMD Radeon Pro 575 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1096 MHz so với 861 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Pro 575 có 4 GB. NVIDIA Quadro M5000 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 217 Gb/s so với 211.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon Pro 575 là 4.47. Tại NVIDIA Quadro M5000 4.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Pro 575 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9242 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Pro 575 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro M5000 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon Pro 575 có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của NVIDIA Quadro M5000.

Tại sao NVIDIA Quadro M5000 tốt hơn AMD Radeon Pro 575?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1096 MHz против 861 MHz, thêm về 27%
  • Băng thông bộ nhớ 217 GB/s против 211.6 GB/s, thêm về 3%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1695 MHz против 1653 MHz, thêm về 3%
  • FLOPS 4.47 TFLOPS против 4.29 TFLOPS, thêm về 4%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
  • Số lượng bóng bán dẫn 5700 million против 5200 million, thêm về 10%

So sánh AMD Radeon Pro 575 và NVIDIA Quadro M5000: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon Pro 575
AMD Radeon Pro 575
NVIDIA Quadro M5000
NVIDIA Quadro M5000
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1096 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
861 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1695 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1653 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4.47 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.29 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
2048
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
35 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
66 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
128
max 880
Trung bình: 140.1
128
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
2048
max 17408
Trung bình:
2048
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
32
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
2000
tên kiến trúc
GCN 4.0
Maxwell 2.0
tên GPU
Polaris 20
GM204
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
217 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
211.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
232
max 826
Trung bình: 356.7
398
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
GlobalFoundries
TSMC
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
2016
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
150 W
Trung bình: 160 W
150 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Workstation
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon Pro 575 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon Pro 575 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9242 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon Pro 575 là 4.47 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon Pro 575 150 Oát. NVIDIA Quadro M5000 150 Oát.

AMD Radeon Pro 575 và NVIDIA Quadro M5000 nhanh như thế nào?

AMD Radeon Pro 575 hoạt động ở tần số 1096 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M5000 đạt 861 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1038 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon Pro 575 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 217 GB/giây. NVIDIA Quadro M5000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 217 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon Pro 575 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon Pro 575 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon Pro 575 được xây dựng trên GCN 4.0. NVIDIA Quadro M5000 sử dụng kiến ​​trúc Maxwell 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon Pro 575 được trang bị Polaris 20. NVIDIA Quadro M5000 được đặt thành GM204.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M5000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon Pro 575 có 5700 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M5000 có 5200 triệu bóng bán dẫn