So sánh NVIDIA Quadro GP100 vs NVIDIA Quadro P6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro GP100 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro P6000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 15300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. NVIDIA Quadro GP100 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1304 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro GP100 có 16 GB. NVIDIA Quadro P6000 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 732.2 Gb/s so với 432.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro GP100 là 10.29. Tại NVIDIA Quadro P6000 12.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro GP100 đã ghi được 14932 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16280 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro GP100 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro GP100 có 235W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro P6000.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn NVIDIA Quadro GP100?
- Băng thông bộ nhớ 732.2 GB/s против 432.8 GB/s, thêm về 69%
So sánh NVIDIA Quadro GP100 và NVIDIA Quadro P6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro GP100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro GP100 đã ghi được 14932 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16280 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro GP100 là 10.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro GP100 235 Oát. NVIDIA Quadro P6000 250 Oát.
NVIDIA Quadro GP100 và NVIDIA Quadro P6000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro GP100 hoạt động ở tần số 1304 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1442 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P6000 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro GP100 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 732.2 GB/giây. NVIDIA Quadro P6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 732.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro GP100 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro GP100 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro GP100 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro P6000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro GP100 được trang bị GP100. NVIDIA Quadro P6000 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro GP100 có 15300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn