So sánh NVIDIA Quadro FX 330 vs NVIDIA RTX A4500
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro FX 330 dựa trên kiến trúc Rankine. NVIDIA RTX A4500 trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 45 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA Quadro FX 330 có kích thước bóng bán dẫn là 150 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 250 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro FX 330 có 0.1 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 3.2 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro FX 330 là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro FX 330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Quadro FX 330 có phiên bản Directx 9. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA Quadro FX 330 có 21W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA Quadro FX 330?
- Tản nhiệt (TDP) 21 W против 200 W, ít hơn bởi -89%
So sánh NVIDIA Quadro FX 330 và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro FX 330 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro FX 330 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro FX 330 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro FX 330 21 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.
NVIDIA Quadro FX 330 và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro FX 330 hoạt động ở tần số 250 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro FX 330 hỗ trợ GDDR2. Đã cài đặt 0.1 GB RAM. Thông lượng đạt 3.2 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 3.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro FX 330 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro FX 330 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro FX 330 được xây dựng trên Rankine. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro FX 330 được trang bị NV37. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 1. NVIDIA RTX A4500 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 1.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro FX 330 có 45 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn