So sánh NVIDIA Quadro 6000 vs NVIDIA Quadro P4000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro 6000 dựa trên kiến trúc Fermi. NVIDIA Quadro P4000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3100 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7200 triệu. NVIDIA Quadro 6000 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 574 MHz so với 1202 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro 6000 có 6 GB. NVIDIA Quadro P4000 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 143.4 Gb/s so với 243.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro 6000 là 1.07. Tại NVIDIA Quadro P4000 5.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro 6000 đã ghi được 2532 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 11478 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro 6000 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro 6000 có 204W yêu cầu tản nhiệt so với 105W của NVIDIA Quadro P4000.
Tại sao NVIDIA Quadro P4000 tốt hơn NVIDIA Quadro 6000?
So sánh NVIDIA Quadro 6000 và NVIDIA Quadro P4000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro 6000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro 6000 đã ghi được 2532 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 11478 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro 6000 là 1.07 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro 6000 204 Oát. NVIDIA Quadro P4000 105 Oát.
NVIDIA Quadro 6000 và NVIDIA Quadro P4000 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro 6000 hoạt động ở tần số 574 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P4000 đạt 1202 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1480 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro 6000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 143.4 GB/giây. NVIDIA Quadro P4000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 143.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro 6000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro 6000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P4000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro 6000 được xây dựng trên Fermi. NVIDIA Quadro P4000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro 6000 được trang bị GF100. NVIDIA Quadro P4000 được đặt thành GP104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA Quadro P4000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro 6000 có 3100 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn