![ATI Rage 128 VR PCI](/upload/resize_cache/iblock/b8f/340_345_0/ATI.png)
![NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/14c/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh ATI Rage 128 VR PCI vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video ATI Rage 128 VR PCI dựa trên kiến trúc Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 8 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. ATI Rage 128 VR PCI có kích thước bóng bán dẫn là 250 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 80 MHz so với 1365 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ATI Rage 128 VR PCI có 0.032 GB. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti đã cài đặt 0.032 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 2 Gb/s so với 912.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ATI Rage 128 VR PCI là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 33.69.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ATI Rage 128 VR PCI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 26158 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ATI Rage 128 VR PCI có phiên bản Directx 6. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, ATI Rage 128 VR PCI có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 350W của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti tốt hơn ATI Rage 128 VR PCI?
So sánh ATI Rage 128 VR PCI và NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![ATI Rage 128 VR PCI](/upload/resize_cache/iblock/b8f/340_345_0/ATI.png)
![NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/14c/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý ATI Rage 128 VR PCI hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ATI Rage 128 VR PCI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 26158 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ATI Rage 128 VR PCI là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 33.69 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ATI Rage 128 VR PCI Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 350 Oát.
ATI Rage 128 VR PCI và NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti nhanh như thế nào?
ATI Rage 128 VR PCI hoạt động ở tần số 80 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti đạt 1365 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1665 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ATI Rage 128 VR PCI hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 0.032 GB RAM. Thông lượng đạt 2 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ATI Rage 128 VR PCI có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ATI Rage 128 VR PCI sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ATI Rage 128 VR PCI được xây dựng trên Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ATI Rage 128 VR PCI được trang bị Rage 4. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti được đặt thành GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ATI Rage 128 VR PCI có 8 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti có 28300 triệu bóng bán dẫn