So sánh AMD Radeon RX 6750 XT vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6750 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 17200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. AMD Radeon RX 6750 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 2321 MHz so với 1350 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6750 XT có 12 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 432 Gb/s so với 616 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6750 XT là 13.29. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 13.41.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6750 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20723 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19291 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6750 XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6750 XT có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti tốt hơn AMD Radeon RX 6750 XT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 2321 MHz против 1350 MHz, thêm về 72%
- ĐẬP 12 GB против 11 GB, thêm về 9%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1750 MHz, thêm về 29%
- GPU Turbo 2581 MHz против 1545 MHz, thêm về 67%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
So sánh AMD Radeon RX 6750 XT và NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6750 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6750 XT đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20723 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6750 XT là 13.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.41 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6750 XT 250 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 250 Oát.
AMD Radeon RX 6750 XT và NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6750 XT hoạt động ở tần số 2321 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2581 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti đạt 1350 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1545 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6750 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 432 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 432 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6750 XT có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6750 XT sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6750 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6750 XT được trang bị Navi 22. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti được đặt thành TU102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6750 XT có 17200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti có 18600 triệu bóng bán dẫn