![NVIDIA GeForce RTX 4090](/upload/resize_cache/iblock/053/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/9a8/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 vs NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13600 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4090 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1815 MHz so với 735 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4090 có 24 GB. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.018 Gb/s so với 384 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24. Tại NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q 6.12.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13357 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19904 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4090 có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 80W của NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4090?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1815 MHz против 735 MHz, thêm về 147%
- ĐẬP 24 GB против 8 GB, thêm về 200%
- FLOPS 70.24 TFLOPS против 6.12 TFLOPS, thêm về 1048%
- GPU Turbo 1925 MHz против 1095 MHz, thêm về 76%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 12 nm, ít hơn bởi -58%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 4090](/upload/resize_cache/iblock/053/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/9a8/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13357 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.12 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4090 450 Oát. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q 80 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động ở tần số 1815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q đạt 735 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1095 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.018 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.018 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được trang bị AD102. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q được đặt thành TU104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q có 13600 triệu bóng bán dẫn