![NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti](/upload/resize_cache/iblock/84e/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 980 Ti](/upload/resize_cache/iblock/d86/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti vs NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1560 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 24 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.008 Gb/s so với 336.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6.14.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13415 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 16373 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 Ti -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce GTX 980 Ti.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 980 Ti?
- Điểm số 29296 против 13415 , thêm về 118%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1560 MHz против 1000 MHz, thêm về 56%
- ĐẬP 24 GB против 6 GB, thêm về 300%
- FLOPS 39.6 TFLOPS против 6.14 TFLOPS, thêm về 545%
- GPU Turbo 1860 MHz против 1076 MHz, thêm về 73%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và NVIDIA GeForce GTX 980 Ti: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti](/upload/resize_cache/iblock/84e/340_345_0/NVIDIA.png)
![NVIDIA GeForce GTX 980 Ti](/upload/resize_cache/iblock/d86/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13415 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.14 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 450 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 250 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và NVIDIA GeForce GTX 980 Ti nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động ở tần số 1560 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1860 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 Ti đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1076 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.008 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 1.008 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được trang bị GA102. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti có 8000 triệu bóng bán dẫn